Có 2 kết quả:

旗語 qí yǔ ㄑㄧˊ ㄩˇ旗语 qí yǔ ㄑㄧˊ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) flag signals (for communicating between ships or army units)
(2) semaphore

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flag signals (for communicating between ships or army units)
(2) semaphore

Bình luận 0